|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố tình
| à dessein; de propos délibéré; sciemment | | | ông ta cố tình không trả lá»i | | à dessein il n'a pas répondu | | | Nó cố tình từ chối | | il a refusé de propos délibéré | | | Cố tình đánh lừa | | tromper sciemment |
|
|
|
|